🌟 취하다 (醉 하다)

☆☆   Động từ  

1. 술이나 약 등의 기운으로 정신이 흐려지고 몸을 제대로 움직일 수 없게 되다.

1. SAY, CHUẾCH CHOÁNG: Do rượu hoặc thuốc mà tinh thần lơ mờ và cơ thẻ thì không thể di chuyển bình thường được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 취한 목소리.
    A drunken voice.
  • Google translate 마약에 취하다.
    Drunk on drugs.
  • Google translate 술에 취하다.
    Get drunk.
  • Google translate 약에 취하다.
    Take a pill.
  • Google translate 열기에 취하다.
    Be intoxicated with heat.
  • Google translate 잠에 취하다.
    Drunk in sleep.
  • Google translate 향기에 취하다.
    Be intoxicated with fragrance.
  • Google translate 잔뜩 취하다.
    Too drunk.
  • Google translate 나는 감기약에 취해서 집중해서 일을 할 수 없었다.
    I was so drunk with cold medicine that i couldn't concentrate on my work.
  • Google translate 남자는 술에 취해 비틀거리며 걸었다.
    The man stumbled drunk.
  • Google translate 아침 일찍 일어난 남편은 아직 잠에 취해 있는 모습이었다.
    The husband who woke up early in the morning looked still asleep.
  • Google translate 취했어? 얼굴이 빨개.
    Are you drunk? your face is red.
    Google translate 취했어. 소주 한 병 정도는 괜찮아.
    I'm not drunk. a bottle of soju is fine.

취하다: be drunk; be intoxicated,よう【酔う】,s'enivrer, se biturer, se soûler,estar borracho, estar ebrio, estar intoxicado, estar adicto,سكران، مخمور,согтох, мансуурах,say, chuếch choáng,เมา(เหล้า, ยา),mabuk,опьянеть,醉,

2. 무엇에 매우 깊이 빠져 마음을 빼앗기다.

2. SAY, SAY MÊ: Chìm đắm vào cái gì đó nên mất hết cả tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 취하는 분위기.
    An atmosphere of intoxication.
  • Google translate 공상에 취하다.
    To daydream.
  • Google translate 말에 취하다.
    Get drunk on a horse.
  • Google translate 미모에 취하다.
    Drunk on beauty.
  • Google translate 사랑에 취하다.
    Drunk in love.
  • Google translate 승리감에 취하다.
    Drunk on victory.
  • Google translate 시에 취하다.
    Get drunk in a city.
  • Google translate 음악에 취하다.
    Drunk on music.
  • Google translate 이야기에 취하다.
    Get drunk in conversation.
  • Google translate 흥에 취하다.
    Be carried away by pleasure.
  • Google translate 흠뻑 취하다.
    Drunk to the skin.
  • Google translate 나는 바다에 갈 때마다 바다의 매력에 취하고 만다.
    Every time i go to the sea, i get drunk on the charm of the sea.
  • Google translate 동생은 요즘 사랑에 취해서 다른 것들은 눈에 들어오지 않는 모양이었다.
    My brother was drunk in love these days, so he didn't seem to see anything else.
  • Google translate 병사들은 전쟁이 끝난 뒤 한동안 승리감에 취해 있었다.
    The soldiers were intoxicated with triumph for a while after the war.
  • Google translate 단풍 정말 아름답다.
    The fall foliage is really beautiful.
    Google translate 응, 우리 가을 분위기에 흠뻑 취해 보자.
    Yeah, let's dabble in the autumn mood.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취하다 (취ː하다)


🗣️ 취하다 (醉 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 취하다 (醉 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47)