🌟 진탕 (진 宕)

Phó từ  

1. 싫증이 날 만큼 아주 많이.

1. QUÁ NHIỀU: Rất nhiều đến mức phát ghét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진탕 놀다.
    Have fun.
  • Google translate 진탕 취하다.
    Took a shit.
  • Google translate 술을 진탕 마시다.
    Drink like shit.
  • Google translate 술을 진탕 먹다.
    Drink like shit.
  • Google translate 돈을 진탕 쓰다.
    Spend money like shit.
  • Google translate 유민이가 술을 진탕 마시고 정신을 잃었다.
    Yoomin drank a drink and lost consciousness.
  • Google translate 비싼 접시를 깨트린 민준이는 엄마에게 진탕 혼났다.
    Min-joon, who broke an expensive plate, was in a muddle by his mother.
  • Google translate 시험이 끝난 날 지수는 친구들과 밤새도록 진탕 놀았다.
    On the day the exam was over, ji-su went on a night out with her friends.
  • Google translate 아휴, 진짜 힘들다.
    Man, it's really hard.
    Google translate 그러게, 돈 삼만 원 때문에 하루 종일 진탕 일만 하고.
    Yeah, i've been working all day for 30,000 won.
Từ tham khảo 왕창: (속된 말로) 엄청나게 많게.

진탕: a lot; to an extreme degree,じゅうにぶんに【十二分に】。おもうぞんぶん【思う存分】,copieusement, abondamment, amplement,montón, extremadamente, excesivamente,كثيرا,маш их, туйлын их, асар их,quá nhiều,เต็มที่, เต็มอิ่ม, อิ่ม, มากมาย,habis-habisan, banyak,очень много; "до потери сознания"; обильно; щедро; широко,尽情地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진탕 (진탕)

🗣️ 진탕 (진 宕) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204)