🌟 절충주의 (折衷主義)

Danh từ  

1. 서로 다른 둘 이상의 입장에서 좋은 점을 취하여 서로 잘 어울리도록 알맞게 조절하는 태도.

1. CHỦ NGHĨA CHIẾT TRUNG: Thái độ đứng ở lập trường của từ hai sự vật khác nhau trở lên, lấy những điểm tốt (của nhau) và điều chỉnh sao cho phù hợp, hài hòa với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 절충주의 건축.
    Compromiseist architecture.
  • Google translate 절충주의 노선.
    Compromise line.
  • Google translate 절충주의 영향.
    Compromise influence.
  • Google translate 절충주의를 취하다.
    Take a compromise.
  • Google translate 절충주의를 택하다.
    Choose a compromise.
  • Google translate 절충주의 양식의 건축물에는 다양한 건축 양식이 나타나 있다.
    Compromise-style buildings show various architectural styles.
  • Google translate 요즘 패션은 실용과 혁신을 모두 담은 절충주의에 큰 영향을 받고 있다.
    Fashion these days is greatly influenced by trade-offism, which includes both practicality and innovation.
  • Google translate 그는 무슨 일에든지 절충주의를 보여서 때로 명확한 자기 주장이 없어 보인다.
    He shows trade-off in everything, so sometimes there seems to be no clear self-assertion.

절충주의: eclecticism,せっちゅうしゅぎ【折衷主義】,éclectisme,eclecticismo,اختيارية، انتقائية,хослуулах үзэл,chủ nghĩa chiết trung,คตินิยมสรรผสาน,eklektisisme,эклектика; эклектизм; эклектицизм,折中主义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절충주의 (절충주의) 절충주의 (절충주이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97)