🌟 절충주의 (折衷主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 절충주의 (
절충주의
) • 절충주의 (절충주이
)
🌷 ㅈㅊㅈㅇ: Initial sound 절충주의
-
ㅈㅊㅈㅇ (
절충주의
)
: 서로 다른 둘 이상의 입장에서 좋은 점을 취하여 서로 잘 어울리도록 알맞게 조절하는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA CHIẾT TRUNG: Thái độ đứng ở lập trường của từ hai sự vật khác nhau trở lên, lấy những điểm tốt (của nhau) và điều chỉnh sao cho phù hợp, hài hòa với nhau. -
ㅈㅊㅈㅇ (
전체주의
)
: 민족이나 국가와 같은 전체를 위해 개인의 자유와 권리를 억압하고 통제하는 사상.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA TOÀN THỂ: Tư tưởng thống trị đàn áp tự do và quyền lợi của cá nhân để toàn thể giống với dân tộc và quốc gia.
• Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97)