🌟 풍취

Danh từ  

1. 멋스러운 느낌이 있는 풍경.

1. VẺ ĐẸP, PHONG CÁCH: Phong cảnh có cảm giác đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풍취가 감돌다.
    Windy.
  • Google translate 풍취를 돋우다.
    Stimulate the flavor.
  • Google translate 풍취를 지니다.
    Smells good.
  • Google translate 풍취에 취하다.
    Drunk on the flavor.
  • Google translate 그들은 정자에서 차를 마시면서 주변의 풍취를 즐겼다.
    They enjoyed the air around them while drinking tea in the pavilion.
  • Google translate 거리에 즐비하게 늘어선 외국어 간판들은 이국적인 풍취를 더했다.
    Foreign language signboards lining the streets added to the exotic flavor.
  • Google translate 우리는 나무가 울창하게 우거진 숲에서 초여름의 풍취를 만끽했다.
    We enjoyed the taste of early summer in the woody forest.

풍취: beautiful scenery,ふうしゅ【風趣】,paysage pittoresque,paisaje, escena, vista,منظر جمالي,чамин тансаг байдал, гоё ганган байдал, хээнцэр байдал,vẻ đẹp, phong cách,ความงดงาม, ความสง่า, ความสละสลวย,pemandangan elok,,风趣,风情,风致,

2. 격에 맞는 멋.

2. TAO NHÃ, THANH LỊCH, LỊCH LÃM: Vẻ đẹp hợp với quy cách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풍취가 있다.
    There's a flavor.
  • Google translate 풍취를 느끼다.
    Feel the smell.
  • Google translate 풍취를 즐기다.
    Enjoy the flavor.
  • Google translate 풍취에 맞다.
    Suit the flavor.
  • Google translate 그곳에는 정자가 풍취 있게 놓여 있었다.
    The pavilion was tastefully placed there.
  • Google translate 말끔한 정장에 운동화를 신은 그의 모습은 풍취에 맞지 않는 것 같았다.
    His appearance in a neat suit and sneakers seemed unbecoming to the taste.
  • Google translate 여보, 고급 와인에 좋은 음악까지 흐르니 풍취가 있는걸?
    Sweetheart, it's a fine wine with good music.
    Google translate 네, 연애 시절로 돌아간 것 같네요.
    Yeah, i think it's back to dating.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍취 (풍취)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10)