🌟 풍취
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풍취 (
풍취
)
🌷 ㅍㅊ: Initial sound 풍취
-
ㅍㅊ (
피차
)
: 이쪽과 저쪽의 양쪽.
☆
Danh từ
🌏 BÊN NÀY VÀ BÊN KIA, CẢ HAI, HAI BÊN: Hai phía của phía này và phía kia. -
ㅍㅊ (
팽창
)
: 부풀어서 크기가 커짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NỞ RA: Sự phồng lên và độ lớn to ra. -
ㅍㅊ (
표출
)
: 겉으로 나타냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ: Việc thể hiện ra bên ngoài. -
ㅍㅊ (
판촉
)
: 여러 가지 방법을 써서 소비자의 구매욕을 자극하여 판매가 늘도록 유도하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÚC ĐẨY BÁN HÀNG, SỰ XÚC TIẾN BÁN HÀNG, SỰ CHÀO HÀNG: Việc dùng nhiều phương pháp rồi kích thích sự ham muốn mua của người tiêu dùng để bán được nhiều hàng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10)