🌟 오수 (午睡)

Danh từ  

1. 낮에 자는 잠.

1. SỰ NGỦ TRƯA, SỰ NGỦ NGÀY: Giấc ngủ diễn ra vào ban ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 달콤한 오수.
    Sweet sewage.
  • Google translate 오수를 깨우다.
    Wake up the filth.
  • Google translate 오수를 즐기다.
    Enjoy sewage.
  • Google translate 오수를 취하다.
    Take sewage.
  • Google translate 오수에 빠지다.
    Sink into the mire.
  • Google translate 오수에 잠기다.
    Be immersed in sewage.
  • Google translate 민준이는 점심을 먹고 오수에 잠긴 형을 흔들어 깨웠다.
    Min-joon shook his brother in the sewage after lunch to wake him up.
  • Google translate 나는 햇살이 비치는 창가에 앉아서 달콤한 오수를 즐겼다.
    I sat by the sunlit window and enjoyed the sweet sewage.
  • Google translate 쟤는 왜 대낮부터 잠을 자고 있어?
    Why is he sleeping in broad daylight?
    Google translate 그러게. 오수에 빠져서 불러도 못 일어나네.
    Yeah. i can't get up even if i call you because i'm in the deep water.
Từ đồng nghĩa 낮잠: 낮에 자는 잠.

오수: afternoon nap,ごすい【午睡】,sieste,siesta,قيلولة,өдрийн унтлага, үдийн нойр,sự ngủ trưa, sự ngủ ngày,การนอนกลางวัน,tidur siang,дневной сон,午睡,午休,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오수 (오ː수)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78)