🌟 오수 (午睡)

Danh từ  

1. 낮에 자는 잠.

1. SỰ NGỦ TRƯA, SỰ NGỦ NGÀY: Giấc ngủ diễn ra vào ban ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 달콤한 오수.
    Sweet sewage.
  • 오수를 깨우다.
    Wake up the filth.
  • 오수를 즐기다.
    Enjoy sewage.
  • 오수를 취하다.
    Take sewage.
  • 오수에 빠지다.
    Sink into the mire.
  • 오수에 잠기다.
    Be immersed in sewage.
  • 민준이는 점심을 먹고 오수에 잠긴 형을 흔들어 깨웠다.
    Min-joon shook his brother in the sewage after lunch to wake him up.
  • 나는 햇살이 비치는 창가에 앉아서 달콤한 오수를 즐겼다.
    I sat by the sunlit window and enjoyed the sweet sewage.
  • 쟤는 왜 대낮부터 잠을 자고 있어?
    Why is he sleeping in broad daylight?
    그러게. 오수에 빠져서 불러도 못 일어나네.
    Yeah. i can't get up even if i call you because i'm in the deep water.
Từ đồng nghĩa 낮잠: 낮에 자는 잠.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오수 (오ː수)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Gọi món (132) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47)