🌟 곤드레만드레
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곤드레만드레 (
곤드레만드레
)
📚 Từ phái sinh: • 곤드레만드레하다: 술이나 잠에 몹시 취하여 정신을 차리지 못하고 몸을 못 가누다.
• Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)