🌟 곤드레만드레

Phó từ  

1. 술이나 잠에 취하여 몸을 못 가누고 정신을 차리지 못하는 모양.

1. (SAY) BÍ TỈ, (NGỦ) VÙI: Hình ảnh không thể điều khiển được cơ thể và không tỉnh táo được vì say rượu hay chìm vào giấc ngủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곤드레만드레 곤죽이 되다.
    Become gondre-mandeul.
  • 곤드레만드레 꼬꾸라지다.
    Cock-a-doodle-doodle-drunk.
  • 곤드레만드레 쓰러지다.
    Falling down.
  • 곤드레만드레 정신을 잃다.
    Lose one's senses.
  • 곤드레만드레 취하다.
    Be dead drunk.
  • 야근을 하고 돌아온 남편은 곤드레만드레 쓰러져 잤다.
    Returning from overtime, my husband fell asleep.
  • 여자 친구와 헤어진 승규는 밤새 술을 마시고 곤드레만드레 취했다.
    Seung-gyu, who broke up with his girlfriend, drank all night and got drunk.
  • 나 어제 무슨 실수 안 했어? 많이 취해서 아무것도 기억이 안 나.
    Didn't i make any mistakes yesterday? i'm so drunk that i can't remember anything.
    너 그냥 곤드레만드레 꼬꾸라져 잤어.
    You just slept like a thistle.
Từ đồng nghĩa 곤드레: 술이나 잠에 취하여 몸을 못 가누고 정신을 차리지 못하는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곤드레만드레 (곤드레만드레)
📚 Từ phái sinh: 곤드레만드레하다: 술이나 잠에 몹시 취하여 정신을 차리지 못하고 몸을 못 가누다.

💕Start 곤드레만드레 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Chính trị (149) Tìm đường (20)