Phó từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곤드레만드레 (곤드레만드레) 📚 Từ phái sinh: • 곤드레만드레하다: 술이나 잠에 몹시 취하여 정신을 차리지 못하고 몸을 못 가누다.
곤드레만드레
Start 곤 곤 End
Start
End
Start 드 드 End
Start 레 레 End
Start 만 만 End
• Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Tìm đường (20)