🌟 곤드레만드레
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곤드레만드레 (
곤드레만드레
)
📚 Từ phái sinh: • 곤드레만드레하다: 술이나 잠에 몹시 취하여 정신을 차리지 못하고 몸을 못 가누다.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52)