ㄱㅊㄷ (
그치다
)
: 계속되던 일, 움직임, 현상 등이 계속되지 않고 멈추다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DỪNG, NGỪNG, HẾT, TẠNH: Hiện tượng, chuyển động, sự việc vốn đang diễn ra không còn tiếp tục nữa mà dừng lại.
ㄱㅊㄷ (
고치다
)
: 고장이 나거나 못 쓰게 된 것을 손질하여 쓸 수 있게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SỬA: Sửa chữa cái bị hỏng hoặc không dùng được làm cho có thể dùng được.
ㄱㅊㄷ (
거치다
)
: 무엇에 걸리거나 막히다.
☆☆
Động từ
🌏 VƯỚNG VÀO, MẮC VÀO: Bị vướng hay bị cản bởi vật gì.
ㄱㅊㄷ (
감추다
)
: 보거나 찾지 못하도록 가리거나 숨기다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẤU, GIẤU GIẾM, CHE GIẤU: Che khuất hoặc giấu đi để không thấy hoặc không tìm được.
ㄱㅊㄷ (
갖추다
)
: 있어야 할 것을 만들거나 가지다.
☆☆
Động từ
🌏 TRANG BỊ: Tạo ra hoặc có được những gì mình cần phải có.
ㄱㅊㄷ (
걸치다
)
: 해, 달, 구름이 산이나 고개 등에 얹히다.
☆☆
Động từ
🌏 LƠ LỬNG: Mặt trờ, mặt trăng, mây nổi lên ở đâu đó.
ㄱㅊㄷ (
겹치다
)
: 여러 사물이나 내용이 서로 한데 포개어지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ CHỒNG LÊN, BỊ CHẤT LÊN, BỊ TRÙNG LẶP: Nhiều sự vật hoặc nội dung bị (được) xếp chồng lên nhau.
ㄱㅊㄷ (
감치다
)
: 어떤 느낌이나 기억이 마음에 깊이 남아 잊히지 않고 계속 감돌다.
Động từ
🌏 ÁM ẢNH, QUANH QUẨN: Cảm giác hay kí ức nào đó ăn sâu vào lòng nên không quên và liên tục gợi nhớ.
ㄱㅊㄷ (
경치다
)
: 심하게 꾸지람을 듣거나 단단히 벌을 받다.
Động từ
🌏 BỊ PHẠT NẶNG, BỊ LA MẮNG: Bị phạt nặng hoặc bị nghe la mắng thậm tệ.
ㄱㅊㄷ (
감치다
)
: 옷이나 옷감 끝의 실이 풀리지 않도록 안으로 접고 감아 꿰매다.
Động từ
🌏 KHÂU MÉP, MAY MÉP: Gập vào trong và khâu để sợi vải ở mép của quần áo hay vải vóc không bị bung ra.
ㄱㅊㄷ (
공치다
)
: 무슨 일을 하려 했으나 아무 소득 없이 일이 끝나 버리다.
Động từ
🌏 TRẮNG TAY, UỔNG CÔNG, PHÍ CÔNG: Làm một việc gì đó mà khi kết thúc không có được chút lợi ích nào.
ㄱㅊㄷ (
기차다
)
: (속된 말로) 놀랄 만큼 좋거나 훌륭하다.
Tính từ
🌏 SỮNG SỜ, SỮNG NGƯỜI, KHỎI CHÊ, KHÔNG CHÊ VÀO ĐÂU ĐƯỢC: (cách nói thông tục) Tốt hoặc xuất sắc tới mức kinh ngạc.
ㄱㅊㄷ (
김칫독
)
: 진흙으로 구워 만든 것으로, 김치를 넣어 두는 데 쓰는, 둥글고 깊게 파인 그릇.
Danh từ
🌏 KIMCHITDOK; VẠI KIM CHI: Vại được làm bằng đất sét nung có hình tròn và sâu, dùng để đựng và bảo quản kim chi.