🌟 체재 (體裁)

Danh từ  

1. 생기거나 이루어진 모양이나 형식.

1. TÁC PHONG, HÌNH THÁI, DÁNG MẠO: Hình thức hay hình dáng được xuất hiện hoặc được tạo nên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 체재가 나타나다.
    Show one's presence.
  • Google translate 체재를 갖추다.
    Have a presence.
  • Google translate 체재를 개편하다.
    Reorganize one's stay.
  • Google translate 체재를 바꾸다.
    Change one's stay.
  • Google translate 체재에 맞다.
    Fit into one's presence.
  • Google translate 정부는 기존의 체재를 크게 변화시키는 개혁안을 발표했다.
    The government has announced a reform plan that will greatly change its existing structure.
  • Google translate 작가의 원고는 엉성하여 글의 체재를 제대로 갖추어다고 보기 힘들었다.
    The writer's manuscript was sloppy, so it was hard to say that he had a proper writing structure.
  • Google translate 개정판이 초판과 달라진 점이 있나요?
    Is the revised edition different from the first edition?
    Google translate 체재는 그대로이지만 마지막에 한 장이 추가됐습니다.
    Stay is the same, but one was added at the end.
Từ đồng nghĩa 체제(體制): 생기거나 이루어진 모양이나 형식., 사회나 국가의 전체적인 양식이나 경향.

체재: format,ていさい【体裁】。けいしき【形式】。かたち【形】。がいけん【外見】。がいかん【外観】,régime, système,formato,نظام,хэлбэр төрх, хэлбэр загвар,tác phong, hình thái, dáng mạo,แบบ, รูปแบบ, รูปทรง, โครง,bentuk, penampakan, model, sistem,,体系,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체재 (체재)

🗣️ 체재 (體裁) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)