🌟 기차다 (氣 차다)

Tính từ  

1. (속된 말로) 놀랄 만큼 좋거나 훌륭하다.

1. SỮNG SỜ, SỮNG NGƯỜI, KHỎI CHÊ, KHÔNG CHÊ VÀO ĐÂU ĐƯỢC: (cách nói thông tục) Tốt hoặc xuất sắc tới mức kinh ngạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경치가 기차다.
    The scenery is a train.
  • Google translate 노래가 기차다.
    The song is the train.
  • Google translate 맛이 기차다.
    It tastes like a train.
  • Google translate 생각이 기차다.
    Thought train.
  • Google translate 이야기가 기차다.
    The story is the train.
  • Google translate 지수가 솜씨를 발휘해서 만든 음식들은 기차게 맛있었다.
    The foods that ji-soo made with her dexterity were extremely delicious.
  • Google translate 이 전망대에서 보는 야경은 절로 탄성이 나올 만큼 기차기로 유명하다.
    The night view from this observatory is famous for its trains, which are so famous that there is a lot of exclamations.
  • Google translate 그 녀석, 노래 한번 기차게 잘 부르네.
    That guy, he's a great singer.
    Google translate 그러게요. 나중에 가수를 해도 되겠어요.
    I know. you can be a singer later.

기차다: fantastic; fabulous,あきれはてる【呆れ果てる】。あきれかえる【呆れ返る】,fantastique, sensationnel, génial,excelente, destacable,مدهش,гайхах, гайхалтай, гайхалтай сайхан,sững sờ, sững người, khỏi chê, không chê vào đâu được,งง, งงงัน, อึ้ง, ตกตะลึง, ยอดเยี่ยม, น่าทึ่ง,mengejutkan, mencengangkan,изумительный; удивительный,太好,极好,太棒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기차다 (기차다) 기찬 (기찬) 기차 (기차) 기차니 (기차니) 기찹니다 (기참니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47)