🌟 안목 (眼目)

  Danh từ  

1. 어떤 것의 가치를 판단하거나 구별할 수 있는 능력.

1. SỰ SÁNG SUỐT, SỰ TINH ĐỜI: Khả năng có thể phân biệt hoặc phán đoán giá trị của điều nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 넓은 안목.
    Wide eye.
  • Google translate 뛰어난 안목.
    An excellent eye.
  • Google translate 비판적인 안목.
    A critical eye.
  • Google translate 얕은 안목.
    A shallow eye.
  • Google translate 장기적인 안목.
    A long-term view.
  • Google translate 안목이 낮다.
    Have a low eye.
  • Google translate 안목이 높다.
    Highly discerning.
  • Google translate 안목이 뛰어나다.
    Have a good eye.
  • Google translate 안목이 생기다.
    Have an eye.
  • Google translate 안목이 없다.
    Not eye-catching.
  • Google translate 안목이 있다.
    Have an eye.
  • Google translate 안목이 좋다.
    Have a good eye.
  • Google translate 안목이 필요하다.
    Need an eye.
  • Google translate 안목을 갖추다.
    Have an eye.
  • Google translate 안목을 기르다.
    Develop an eye.
  • Google translate 넓은 안목으로 내다봤을 때 이번 사업은 투자할 만한 가치가 있다.
    From a broad perspective, this business is worth investing in.
  • Google translate 박 사장은 사람을 한 번만 봐도 어떤 사람인지 파악할 만큼 안목이 뛰어나다.
    President park has a good eye for a person just by looking at them is enough to figure out who they are.
  • Google translate 이런 낙서가 무슨 미술 작품이야?
    What kind of art is this graffiti?
    Google translate 너는 그림에 대한 안목을 좀 길러야겠다.
    You need to develop some insight into painting.

안목: appreciative eye; good eye,がんしき【眼識】。しきけん【識見】。め【目】,capacité de discernement, perspicacité, (n.) avoir l'œil,discernimiento, perspicacia,قدرة على تمييز أو تقدير شيء,алсын хараа,sự sáng suốt, sự tinh đời,ความสามารถในการตระหนัก, ความสามารถในการมองออก, ความสามารถในการวินิจฉัย,penilaian, pengamatan,проницательность,眼力,眼光,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안목 (안ː목) 안목이 (안ː모기) 안목도 (안ː목또) 안목만 (안ː몽만)
📚 thể loại: Năng lực   Nghệ thuật  


🗣️ 안목 (眼目) @ Giải nghĩa

🗣️ 안목 (眼目) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Du lịch (98)