🌟 국제적 (國際的)

  Định từ  

1. 여러 나라에 관계되거나 여러 나라가 참여하는.

1. MANG TÍNH QUỐC TẾ: Có liên quan đến nhiều nước hoặc nhiều nước tham dự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국제적 교류.
    International exchange.
  • Google translate 국제적 기준.
    International standards.
  • Google translate 국제적 노력.
    International efforts.
  • Google translate 국제적 규모.
    International scale.
  • Google translate 국제적 망신.
    International disgrace.
  • Google translate 국제적 수준.
    International level.
  • Google translate 국제적 안목.
    International eye.
  • Google translate 국제적 지위.
    An international position.
  • Google translate 그는 두 번이나 올림픽에서 금메달을 획득해 국제적 명성을 얻었다.
    He won two gold medals in the olympics and gained international fame.
  • Google translate 환경 오염 문제는 모든 국가가 주의를 기울여 국제적 차원에서 해결해야 할 사안이다.
    The environmental pollution problem is an issue that all countries should pay attention to and resolve at the international level.
  • Google translate 새로운 질병이 여러 나라에 퍼져 유행하고 있대요.
    A new disease is spreading across many countries.
    Google translate 국제적 대응 방안이 필요하겠군요.
    We need an international response.

국제적: being international,こくさいてき【国際的】,(dét.) international,internacional,دولي، عالمي,олон улсын,mang tính quốc tế,ที่เป็นนานาชาติ, ที่เป็นสากล, ที่เป็นทั่วโลก,internasional,международный; межгосударственный,国际的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국제적 (국쩨적)
📚 Từ phái sinh: 국제(國際): 여러 나라에 관련되거나 여러 나라가 함께 하는 것.
📚 thể loại: Tình hình chính trị và an ninh   Vấn đề môi trường  


🗣️ 국제적 (國際的) @ Giải nghĩa

🗣️ 국제적 (國際的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103)