🌟 컨소시엄 (consortium)
Danh từ
📚 Variant: • 칸소시엄 • 컨소시움
🌷 ㅋㅅㅅㅇ: Initial sound 컨소시엄
-
ㅋㅅㅅㅇ (
컨소시엄
)
: 규모가 큰 건설 공사 등의 계약을 따 내기 위해 여러 기업체가 공동으로 참여하는 방식. 또는 그런 모임.
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN DANH LIÊN KẾT: Phương thức nhiều doanh nghiệp cùng tham gia để đạt hợp đồng như hợp đồng xây dựng công trình quy mô lớn.
• Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)