🌟 심미안 (審美眼)

Danh từ  

1. 아름다움을 알아보는 안목.

1. MẮT THẨM MỸ: Cách nhìn nhận biết được cái đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작가의 심미안.
    The author's feelings.
  • Google translate 예술적 심미안.
    Artistic aesthetic.
  • Google translate 남다른 심미안.
    An extraordinary sentiment.
  • Google translate 심미안이 없다.
    No aesthetic eye.
  • Google translate 심미안을 갖다.
    Have an aesthetic eye.
  • Google translate 심미안을 키우다.
    Raising the aesthetic eye.
  • Google translate 심미안이 뛰어난 그는 많은 도자기들 중에서 가장 아름다운 도자기를 하나 골랐다.
    Having an outstanding aesthetic eye, he chose one of the most beautiful of many ceramics.
  • Google translate 세련된 패션 감각으로 유명한 지수는 예쁘고 특이한 옷을 찾아 입는 심미안을 가지고 있었다.
    Ji-su, famous for her refined fashion sense, had an aesthetic eye for pretty and unusual clothes.
  • Google translate 저는 미술 작품을 아무리 봐도 잘 그린 건지 못 그린 건지 모르겠어요.
    I don't know if i did a good job or not.
    Google translate 여러 그림을 보고 공부하다 보면 좋은 작품을 가려내는 심미안을 키울 수 있어요.
    You can develop a aesthetic to distinguish good works by looking at different paintings.

심미안: eye for the beautiful; aesthetic sense,しんびがん【審美眼】,sens esthétique,sentido estético, criterio estético,حسن تمييز,билгийн нүд,mắt thẩm mỹ,ความซาบซึ้งในสุนทรียภาพ,rasa keindahan,чувство прекрасного,审美眼光,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심미안 (심미안)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20)