🌟 소매업 (小賣業)

Danh từ  

1. 물건을 생산자에게서 사서 직접 소비자에게 파는 사업.

1. NGHỀ BÁN LẺ, SỰ BÁN LẺ: Kinh doanh theo kiểu mua hàng hoá từ nhà sản xuất rồi bán trực tiếp cho người tiêu dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과일 소매업.
    Fruit retailing.
  • Google translate 일반 소매업.
    General retail.
  • Google translate 소매업이 늘어나다.
    Retail trade increases.
  • Google translate 소매업을 경영하다.
    Run a retail business.
  • Google translate 소매업을 운영하다.
    Run a retail business.
  • Google translate 소매업을 하다.
    Do retail trade.
  • Google translate 소매업에 종사하다.
    Engage in retail trade.
  • Google translate 아버지는 슈퍼마켓을 운영하는 소매업에 종사하신다.
    My father works in a retail business that runs a supermarket.
  • Google translate 대기업들은 소비자들이 편리하게 쇼핑할 수 있는 대형 슈퍼마켓이나 백화점을 지어 소매업에도 진출하기 시작했다.
    Large companies have also begun to make inroads into retail by building large supermarkets or department stores where consumers can shop conveniently.
  • Google translate 민준 씨는 매일 아침 일찍 일어나시고 매우 부지런하신 것 같아요.
    Minjun wakes up early every morning and seems very diligent.
    Google translate 과일 소매업을 하고 있어서 새벽에 도매상으로부터 과일을 구입해 오거든요.
    I'm in the fruit retail business, so i get some fruit from a wholesaler at dawn.
Từ tham khảo 도매업(都賣業): 물건을 낱개로 팔지 않고 여러 개를 한꺼번에 파는 영업.

소매업: retailing,こうりぎょう【小売業】,commerce de détail,comercio al por menor,عمل تجزئة,жижиглэнгийн худалдаа,nghề bán lẻ, sự bán lẻ,ธุรกิจค้ำปลีก, ธุรกิจแบบขายปลีก,bisnis eceran,розничная торговля; розничное предприятие; розничный бизнес,零售业,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소매업 (소ː매업) 소매업이 (소ː매어비) 소매업도 (소ː매업또) 소매업만 (소ː매엄만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59)