🌟 터무니
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 터무니 (
터무니
)
🗣️ 터무니 @ Ví dụ cụ thể
- 자네, 어이 그런 터무니 없이 행동을 한 것이오? [어이]
🌷 ㅌㅁㄴ: Initial sound 터무니
-
ㅌㅁㄴ (
터미널
)
: 비행기나 기차, 버스 등의 여러 노선이 모여 있는, 주로 첫 번째나 마지막 역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GA, BẾN XE: Trạm đầu tiên hoặc cuối cùng nơi hội tụ các tuyến của những phương tiện như máy bay, xe lửa, xe buýt. -
ㅌㅁㄴ (
통마늘
)
: 쪼개지 않은 통째로의 마늘.
Danh từ
🌏 TỎI NGUYÊN CỦ: Tỏi nguyên củ, chưa được tách. -
ㅌㅁㄴ (
터무니
)
: 올바르고 마땅한 근거나 이유.
Danh từ
🌏 NGUYÊN DO, CĂN NGUYÊN: Lí do hay căn cứ đúng đắn và xác đáng.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Khí hậu (53)