🌟 예절 (禮節)

☆☆   Danh từ  

1. 사람이 사회 생활에서 지켜야 하는 바르고 공손한 태도나 행동.

1. LỄ TIẾT, NGHI THỨC GIAO TIẾP, LỄ NGHI PHÉP TẮC: Hành động hay thái độ khiêm nhường và đúng đắn mà con người phải tuân thủ trong cuộc sống xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예절 교육.
    Etiquette education.
  • Google translate 예절 생활.
    Etiquette.
  • Google translate 예절이 바르다.
    Good manners.
  • Google translate 예절을 갖추다.
    Have manners.
  • Google translate 예절을 모르다.
    Be ignorant of manners.
  • Google translate 예절을 익히다.
    Learn manners.
  • Google translate 예절을 지키다.
    Observe propriety.
  • Google translate 예절에 어긋나다.
    Out of etiquette.
  • Google translate 지수는 회사 사람들에게 항상 먼저 인사하는 예절 바른 모습을 보였다.
    The index always showed good manners, greeting the people of the company first.
  • Google translate 유민이는 어른들이 먼저 숟가락을 들기 전에 밥을 먹는 예절에 어긋나는 행동을 했다.
    Yu-min acted against the etiquette of eating before adults first picked up their spoons.
  • Google translate 엄마 왜 어른과 전화할 때 먼저 끊으면 안 돼요?
    Mom, why can't you hang up first when you're talking to an adult?
    Google translate 그것은 아랫사람이 지켜야 할 예절이야.
    It's etiquette for a subordinate.
Từ đồng nghĩa 예법(禮法): 예의로써 지켜야 할 규칙.
Từ tham khảo 에티켓(étiquette): 일상생활에서 지켜야 할 예절이나 규범.
Từ tham khảo 예의범절(禮儀凡節): 일상생활에서 갖추어야 할 예의와 절차.

예절: courtesy; manners,れいせつ【礼節】。さほう【作法】。マナー。エチケット,bonnes manières, politesse,cortesía, etiqueta, modales,آداب السلوك,ёс зүй, ёс жаяг,lễ tiết, nghi thức giao tiếp, lễ nghi phép tắc,มารยาท, มรรยาท,kesopanan, sopan santun, tata krama, etika,этикет; вежливость; хорошие манеры; учтивое обхождение,礼节,礼貌,礼仪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예절 (예절)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  


🗣️ 예절 (禮節) @ Giải nghĩa

🗣️ 예절 (禮節) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Việc nhà (48)