🌟 예법 (禮法)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예법 (
예뻡
) • 예법이 (예뻐비
) • 예법도 (예뻡또
) • 예법만 (예뻠만
)
🗣️ 예법 (禮法) @ Giải nghĩa
- 합장 (合掌) : 불교에서, 두 손바닥을 합하여 마음이 한결같음을 나타냄. 또는 그런 예법.
🗣️ 예법 (禮法) @ Ví dụ cụ thể
- 도덕 교과서에는 전통적인 예절과 예법 교육에 관한 내용이 빠지지 않는다. [도덕 (道德)]
- 궁중 예법. [궁중 (宮中)]
- 궁에 드나드는 신하들은 궁중 예법에 벗어나지 않게 행동해야 했다. [궁중 (宮中)]
- 관혼상제의 예법. [관혼상제 (冠婚喪祭)]
- 제사하는 예법. [제사하다 (祭祀하다)]
🌷 ㅇㅂ: Initial sound 예법
-
ㅇㅂ (
양복
)
: 성인 남자의 서양식 정장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂU PHỤC: Bộ đồ theo kiểu phương Tây của nam giới đã trưởng thành. -
ㅇㅂ (
앨범
)
: 사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ALBUM, TẬP ẢNH: Quyển được làm để có thể dán hay gắn hình ảnh vào và lưu giữ. -
ㅇㅂ (
이번
)
: 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN NÀY: Lần sắp tới. Hoặc lần vừa mới qua. -
ㅇㅂ (
이불
)
: 잘 때 몸을 덮기 위하여 천 등으로 만든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN: Thứ làm bằng vải... để đắp lên cơ thể khi ngủ. -
ㅇㅂ (
이분
)
: (아주 높이는 말로) 이 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ NÀY: (cách nói rất kính trọng) Người này. -
ㅇㅂ (
인분
)
: 사람 수를 기준으로 분량을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 SUẤT, PHẦN: Đơn vị đếm phân lượng dựa trên số người. -
ㅇㅂ (
일본
)
: 아시아 대륙 동쪽에 있는 섬나라. 공업, 전자 산업이 발달하였고 경제 수준이 높다. 주요 언어는 일본어이고 수도는 도쿄이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬT BẢN: Quốc đảo nằm ở phía Đông đại lục châu Á, rất phát triển về ngành nông nghiệp, công nghiệp và công nghiệp điện tử, ngôn ngữ chính thức là tiếng Nhật, thủ đô là Tokyo. -
ㅇㅂ (
일부
)
: 한 부분. 또는 전체 중에서 얼마.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT PHẦN: Một bộ phận. Hoặc một phần nào đó trong tổng thể.
• Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11)