🌟 예법 (禮法)

Danh từ  

1. 예의로써 지켜야 할 규칙.

1. NGHI LỄ, PHÉP LỊCH SỰ: Quy tắc phải giữ như là thái độ thể hiện sự tôn trọng người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예법을 따르다.
    Follow etiquette.
  • Google translate 예법을 만들다.
    Make a case.
  • Google translate 예법을 세우다.
    Establish etiquette.
  • Google translate 예법을 준수하다.
    Observe etiquette.
  • Google translate 예법을 지키다.
    Observe the proprieties.
  • Google translate 종가에서는 엄격한 예법에 따라 조상님께 제사를 드렸다.
    At the head of the family, sacrifices were made to the ancestors in accordance with strict etiquette.
  • Google translate 우리나라에서는 어른께 고개를 숙이고 인사하는 예법이 있다.
    In our country, there is a way of bowing to an adult.
  • Google translate 우리는 어른이 먼저 숟가락을 들면 아랫사람도 밥을 먹기 시작하는 예법을 지켰다.
    We followed the etiquette of an adult holding a spoon first, and a subordinate starting to eat, too.
Từ đồng nghĩa 예절(禮節): 사람이 사회 생활에서 지켜야 하는 바르고 공손한 태도나 행동.
Từ tham khảo 에티켓(étiquette): 일상생활에서 지켜야 할 예절이나 규범.
Từ tham khảo 예의범절(禮儀凡節): 일상생활에서 갖추어야 할 예의와 절차.

예법: manners,れいほう【礼法】。さほう【作法】,étiquette, manières,cortesía, gentileza, modales, etiqueta,آداب السلوك,ёс горим, горим журам,nghi lễ, phép lịch sự,ความมีมารยาท,tata krama, sopan santun, etiket,манеры; правила поведения,礼法,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예법 (예뻡) 예법이 (예뻐비) 예법도 (예뻡또) 예법만 (예뻠만)


🗣️ 예법 (禮法) @ Giải nghĩa

🗣️ 예법 (禮法) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11)