🌟 합장 (合掌)

Danh từ  

1. 불교에서, 두 손바닥을 합하여 마음이 한결같음을 나타냄. 또는 그런 예법.

1. SỰ CHẮP TAY, SỰ CHẮP TAY LẠY: Việc khép hai lòng bàn tay lại với nhau rồi thể hiện sự thành kính trước sau như một trong Phật giáo. Hoặc nghi lễ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 합장 기도.
    A joint prayer.
  • Google translate 합장으로 답례하다.
    Reciprocate with a joint.
  • Google translate 합장으로 인사하다.
    Greet with a joint of hands.
  • Google translate 합장을 올리다.
    Raise the joint.
  • Google translate 합장을 하다.
    Join hands.
  • Google translate 스님은 두 손을 모아 합장으로 인사했다.
    The monk put his hands together to greet him in a joint.
  • Google translate 법회에 참석한 신도들이 합장을 하고 있다.
    The congregation present at the court is holding a meeting.
  • Google translate 아버지와 어머니는 법당을 항해 합장 기도를 하셨다.
    Father and mother prayed for a joint passage to the courthouse.
  • Google translate 스님께는 합장으로 인사를 드리는 거야.
    Greetings to the monk with a joint.
    Google translate 이렇게 두 손을 모아서 인사하는 거 맞죠?
    This is how we greet each other, right?

합장: putting one's hands together,がっしょう【合掌】,action de joindre les mains,acción de juntar las palmas de la mano,ضمّ  الكفّين,алгаа хавсрах, наманчлах,sự chắp tay, sự chắp tay lạy,การพนม, การพนมมือ, การประนมมือ,,сложить руки ладонями вместе,合十,合掌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합장 (합짱)
📚 Từ phái sinh: 합장하다(合掌하다): 불교에서, 두 손바닥을 합하여 마음이 한결같음을 나타내다.

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208)