🌟 제사하다 (祭祀 하다)

Động từ  

1. 신이나 죽은 사람의 영혼에게 음식을 바쳐 정성을 나타내다.

1. CÚNG, GIỖ: Dâng thức ăn và thể hiện sự thành tâm với thần linh hay linh hồn của người đã chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제사하는 예법.
    The ritual of sacrificial rites.
  • Google translate 하늘에 제사하다.
    Sacrifice heaven.
  • Google translate 신에게 제사하다.
    Sacrifice to god.
  • Google translate 조상에게 제사하다.
    To perform a memorial service to one's ancestors.
  • Google translate 정성껏 제사하다.
    Serve with great care.
  • Google translate 조상에게 제사하고 남은 음식은 후손들이 고루 나누어 먹는다.
    The food left after the ancestral memorial service is shared by descendants.
  • Google translate 제사할 때에는 몸가짐을 바르게 하고 엄숙하게 행동해야 한다.
    Ritual when morals and solemn to behave correctly.
  • Google translate 너희 집안에서는 항상 장남이 제사하니?
    Does your family always have a memorial service for your eldest son?
    Google translate 아니. 형제들이 돌아가면서 맡고 준비는 다 같이 모여서 해.
    No. the brothers take turns taking care of it and get ready.

제사하다: hold a ritual,さいしをおこなう【祭祀を行う】。まつる【祭る・祀る】。ほうじをおこなう【法事を行う】,offrir un sacrifice, rendre un culte à ses ancêtres, faire des offrandes,practicar los ritos ancestrales, practicar el servicio religioso,يقوم بطقوس,тахилга өргөх, тайлга үйлдэх,cúng, giỗ,บูชา, สรวง, เซ่น, เซ่นไหว้,melakukan persembahan, melakukan sesaji,,祭祀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제사하다 (제ː사하다)
📚 Từ phái sinh: 제사(祭祀): 신이나 죽은 사람의 영혼에게 음식을 바쳐 정성을 나타냄. 또는 그런 의식.

🗣️ 제사하다 (祭祀 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76)