🌟 신전 (神殿)

Danh từ  

1. 신을 모신 건물.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성스러운 신전.
    Holy temple.
  • Google translate 폐허가 된 신전.
    A ruined temple.
  • Google translate 신전을 찾다.
    Find a temple.
  • Google translate 신전에 제물을 바치다.
    Sacrificing a temple.
  • Google translate 신전에서 제사하다.
    Sacrifice in the temple.
  • Google translate 사제는 신도들이 신전에 바친 제물을 모아 제사를 지냈다.
    The priest collected the offerings made to the temple by the believers and held a memorial service.
  • Google translate 지금은 터만 남아 있지만 이곳은 과거에 신을 모시던 신전이었다.
    Although only the site remains, this was the temple where god was enshrined in the past.
  • Google translate 고대에 신전은 왕궁과 더불어 가장 심혈을 기울여 세운 건축물이었다.
    In ancient times, the temple was the most elaborate building along with the royal palace.

신전: temple; shrine,しんでん【神殿】,temple, sanctuaire,santuario, templo,معبد، ضريح,сүм дацан,miếu thờ thần, điện thờ thần,แท่นบูชา, อาคารศักดิ์สิทธิ์,tempat keramat, tempat suci,храм,神殿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신전 (신전)

🗣️ 신전 (神殿) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Mua sắm (99)