🌟 예의범절 (禮儀凡節)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예의범절 (
예의범절
) • 예의범절 (예이범절
)
📚 thể loại: Thái độ So sánh văn hóa
🗣️ 예의범절 (禮儀凡節) @ Ví dụ cụ thể
- 저는 아이들에게 책임감이나 예의범절 같은 덕성을 길러 주기 위해 노력하고 있어요. [덕성 (德性)]
🌷 ㅇㅇㅂㅈ: Initial sound 예의범절
-
ㅇㅇㅂㅈ (
예의범절
)
: 일상생활에서 갖추어야 할 예의와 절차.
☆
Danh từ
🌏 LỄ NGHI THƯỜNG TÌNH: Thủ tục và lễ nghĩa phải có trong sinh hoạt hàng ngày. -
ㅇㅇㅂㅈ (
양아버지
)
: 양자가 됨으로써 생긴 아버지.
Danh từ
🌏 BỐ NUÔI, CHA NUÔI: Người cha có công nuôi dưỡng con nuôi.
• Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)