🌟 덕성 (德性)

Danh từ  

1. 남을 넓게 이해하는 너그러운 성격.

1. ĐỨC HẠNH, ĐỨC ĐỘ: Tính cách nhân từ, rộng lượng, hiểu cho người khác

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 덕성이 있다.
    Have a virtue.
  • Google translate 덕성을 갖추다.
    Be virtuous.
  • Google translate 덕성을 기르다.
    Build a moral character.
  • Google translate 덕성을 키우다.
    Build a moral character.
  • Google translate 덕성을 함양하다.
    Cultivate virtue.
  • Google translate 우리 가정이 화목한 것은 다 덕성 있고 지혜로운 아내 덕택이다.
    It is all thanks to our virtuous and wise wife that our family is harmonious.
  • Google translate 아무리 능력이 뛰어난 사람이라도 덕성이 없다면 다른 사람들로부터 존경받기 어렵다.
    No matter how capable a person is, it is hard to be respected by others without virtue.
  • Google translate 자녀들을 교육할 때 가장 중점을 두는 것은 무엇인가요?
    What is the most important thing in educating your children?
    Google translate 저는 아이들에게 책임감이나 예의범절 같은 덕성을 길러 주기 위해 노력하고 있어요.
    I'm trying to cultivate a sense of responsibility and manners for my children.

덕성: virtue; moral nature,とくせい【徳性】,vertu,virtud, carácter bondadoso,كرامة,найрсаг,đức hạnh, đức độ,คุณลักษณะความมีคุณธรรม, คุณลักษณะความมีศีลธรรม, คุณลักษณะความรู้ผิดชอบชั่วดี,murah hati, baik budi,нравственность; добросердечие,品德,德性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덕성 (덕썽)

🗣️ 덕성 (德性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67)