🌟
예의범절
(禮儀凡節)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
예의범절
(예의범절
)
•
예의범절
(예이범절
)
📚
thể loại:
🗣️
예의범절
(禮儀凡節)
@ Ví dụ cụ thể
-
저는 아이들에게 책임감이나 예의범절 같은 덕성을 길러 주기 위해 노력하고 있어요.
🌷
예의범절
-
: 일상생활에서 갖추어야 할 예의와 절차.
🌏 LỄ NGHI THƯỜNG TÌNH: Thủ tục và lễ nghĩa phải có trong sinh hoạt hàng ngày.
-
: 양자가 됨으로써 생긴 아버지.
🌏 BỐ NUÔI, CHA NUÔI: Người cha có công nuôi dưỡng con nuôi.