🌟 예의범절 (禮儀凡節)

  Danh từ  

1. 일상생활에서 갖추어야 할 예의와 절차.

1. LỄ NGHI THƯỜNG TÌNH: Thủ tục và lễ nghĩa phải có trong sinh hoạt hàng ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예의범절을 가르치다.
    Teaching manners.
  • 예의범절을 따르다.
    Observe the proprieties.
  • 예의범절을 배우다.
    Learn manners.
  • 예의범절을 중시하다.
    Value propriety.
  • 예의범절을 지키다.
    Observe the proprieties.
  • 예의범절에 맞다.
    Suitable for propriety.
  • 예의범절에 맞게 행동하는 유민이는 생활 태도가 단정하고 바르다.
    Yoomin, who acts according to etiquette, has a neat and upright lifestyle.
  • 예의범절을 중요하게 생각하는 부모님은 어렸을 적부터 바른 인사법과 식사 예절을 가르치셨다.
    Parents who value manners have taught proper greeting and table manners since childhood.
  • 예의범절을 지키면서 학교생활을 해야 해.
    You have to keep your manners at school.
    네, 엄마. 공손하게 인사하고 예의 바르게 행동할게요.
    Yes, mom. i'll greet you politely and behave politely.
Từ tham khảo 예법(禮法): 예의로써 지켜야 할 규칙.
Từ tham khảo 예의(禮儀): 공손한 말투나 바른 행동과 같이 사람이 사회 생활을 하면서 마땅히 지켜야 …
Từ tham khảo 예절(禮節): 사람이 사회 생활에서 지켜야 하는 바르고 공손한 태도나 행동.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예의범절 (예의범절) 예의범절 (예이범절)
📚 thể loại: Thái độ   So sánh văn hóa  

🗣️ 예의범절 (禮儀凡節) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138)