🌟 외출복 (外出服)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외출복 (
외ː출복
) • 외출복 (웨ː출복
) • 외출복이 (외ː출보기
웨ː출보기
) • 외출복도 (외ː출복또
웨ː출복또
) • 외출복만 (외ː출봉만
웨ː출봉만
)
📚 thể loại: Loại quần áo Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 외출복 (外出服) @ Ví dụ cụ thể
- 옷의 종류는 용도에 따라 평상복, 외출복, 운동복 등이 있다. [용도 (用途)]
🌷 ㅇㅊㅂ: Initial sound 외출복
-
ㅇㅊㅂ (
외출복
)
: 볼일을 보러 집 밖으로 나갈 때 입는 옷.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO MẶC KHI RA NGOÀI: Quần áo mặc khi ra khỏi nhà để làm việc gì đó. -
ㅇㅊㅂ (
아침밥
)
: 아침에 먹는 밥.
☆☆
Danh từ
🌏 CƠM SÁNG: Cơm ăn vào bữa sáng. -
ㅇㅊㅂ (
우체부
)
: 우편물을 우체통에서 거두어 모으고, 받을 사람에게 배달하는 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 BƯU TÁ, NHÂN VIÊN BƯU ĐIỆN: Người làm việc thu gom bưu phẩm trong thùng thư rồi phát cho người nhận.
• Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)