🌟 외출복 (外出服)

☆☆   Danh từ  

1. 볼일을 보러 집 밖으로 나갈 때 입는 옷.

1. QUẦN ÁO MẶC KHI RA NGOÀI: Quần áo mặc khi ra khỏi nhà để làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외출복 차림.
    Outfit.
  • Google translate 외출복을 갖추다.
    Equip oneself for going out.
  • Google translate 외출복을 꺼내다.
    Take out one's out-of-town clothes.
  • Google translate 외출복을 벗다.
    Take off one's out-of-town clothes.
  • Google translate 외출복을 입다.
    Wear outwear.
  • Google translate 외출복으로 갈아입다.
    Change into an out-of-office suit.
  • Google translate 언니는 아침 일찍 어디를 나가려는지 외출복을 꺼내 입었다.
    My sister pulled out and put on her out-of-the-door clothes, wondering where she was going to go early in the morning.
  • Google translate 목이 늘어나고 얼룩이 묻어 있는 그 옷은 도저히 외출복이라고 할 수 없었다.
    The clothes with a stretched neck and stains were simply not for going out.
  • Google translate 우리 오늘 저녁은 밖에 나가서 먹읍시다.
    Let's go out for dinner tonight.
    Google translate 그럼, 외출복으로 갈아입고 나올게요.
    Well, i'll change into my out-of-office suit.

외출복: clothes for going out; outing wear,がいしゅつぎ【外出着】。まちぎ【街着】,tenue de sortie, tenue de ville,traje de calle,ملابس الخروج,гадуур өмсдөг хувцас,quần áo mặc khi ra ngoài,เสื้อผ้านอกบ้าน, ชุดนอกบ้าน,baju keluar,выходная одежда,外出服,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외출복 (외ː출복) 외출복 (웨ː출복) 외출복이 (외ː출보기웨ː출보기) 외출복도 (외ː출복또웨ː출복또) 외출복만 (외ː출봉만웨ː출봉만)
📚 thể loại: Loại quần áo   Dáng vẻ bề ngoài  

🗣️ 외출복 (外出服) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124)