🌟 용도 (用途)

☆☆   Danh từ  

1. 쓰이는 곳이나 목적.

1. MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG: Mục đích hay nơi được sử dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사용 용도.
    Used for use.
  • Google translate 건물의 용도.
    The purpose of the building.
  • Google translate 게시판의 용도.
    Use of bulletin boards.
  • Google translate 용도가 다르다.
    Different uses.
  • Google translate 용도를 모르다.
    Do not know the purpose.
  • Google translate 나는 문서 작성 용도에 맞는 저렴한 노트북을 샀다.
    I bought a cheap laptop that fits the purpose of writing documents.
  • Google translate 옷의 종류는 용도에 따라 평상복, 외출복, 운동복 등이 있다.
    Types of clothing include casual clothes, out-of-the-way clothes, sportswear, etc., depending on their use.
  • Google translate 그거 칫솔 아니야? 그걸로 화장실 바닥을 닦아?
    Isn't that a toothbrush? wipe the bathroom floor with that?
    Google translate 꼭 물건을 원래 용도로만 써야 하는 건 아니잖아. 이게 때가 잘 지워져.
    You don't have to use the product only for its original purpose. it removes dirt easily.
Từ đồng nghĩa 쓰임새: 쓰임의 정도.

용도: use; purpose,ようと【用途】。つかいみち【使い道・使い途】,emploi, usage,uso, utilización,استعمال,хэрэглээний хүрээ, ашиглалт, зориулалт,mục đích sử dụng,การใช้, การใช้สอย,kegunaan, manfaat, guna,область применения; область использования,用途,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용도 (용ː도)


🗣️ 용도 (用途) @ Giải nghĩa

🗣️ 용도 (用途) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124)