🌟 의연금 (義捐金)

Danh từ  

1. 사회에 도움이 되거나 어려운 상황에 있는 사람들을 돕기 위해서 내는 돈.

1. TIỀN QUYÊN GÓP, TIỀN ỦNG HỘ: Tiền để giúp ích cho xã hội hoặc giúp đỡ những người ở vào tình trạng khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수재 의연금.
    Sujae's medical pension.
  • Google translate 의연금의 액수.
    The amount of the pension.
  • Google translate 의연금의 용도.
    Use of the pension.
  • Google translate 의연금을 내다.
    Pay a pension.
  • Google translate 의연금을 모으다.
    Collect the pension.
  • Google translate 의연금을 보내다.
    Send a pension.
  • Google translate 학생들은 홍수 때문에 집을 잃은 사람들을 위해 기꺼이 의연금을 냈다.
    The students were willing to pay the pension for those who lost their homes in the flood.
  • Google translate 봉사 단체는 가난한 아이들에게 책을 사 주기 위해 기업에 의연금을 호소했다.
    The volunteer group appealed to companies to buy books for poor children.
  • Google translate 눈 때문에 많은 피해를 받은 지역 사람들을 위해 전국적으로 의연금을 모았다.
    Collected national pension funds for local people who suffered a lot of damage due to snow.
  • Google translate 저희 단체에서는 수재 의연금을 모으고 있습니다.
    Our organization is collecting pension funds for gifted children.
    Google translate 네. 저희도 동참하겠습니다.
    Yeah. we'll join you.

의연금: contribution; donation; alms,ぎえんきん【義捐金・義援金】。ぎきん【義金】,contribution, donation, don, aumône,donativo, donación,تبرّع,хандив, сайн санааны тусламж, хандивын мөнгө, тусламжийн мөнгө,tiền quyên góp, tiền ủng hộ,เงินบริจาค, เงินช่วยเหลือ,uang sumbangan, donasi, uang kontribusi, uang derma,денежное пожертвование,捐款,善款,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의연금 (의ː연금)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43)