🌟 건축법 (建築法)

Danh từ  

1. 건축물의 대지, 구조 및 설비의 기준과 건축물의 용도 등을 규정한 법률.

1. LUẬT XÂY DỰNG: Luật qui định khu đất của công trình kiến trúc, kết cấu, tiêu chuẩn thiết bị và mục đích sử dụng của công trình kiến trúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건축법 위반.
    Building law violation.
  • Google translate 건축법을 개정하다.
    Amend the building act.
  • Google translate 건축법을 어기다.
    Breaks the building law.
  • Google translate 건축법을 적용하다.
    Apply building law.
  • Google translate 건축법을 제정하다.
    Establish a building law.
  • Google translate 건축법을 준수하다.
    Observe the building law.
  • Google translate 시공을 맡은 업체가 건축법을 위반해서 공사가 중단되었다.
    Construction was suspended because the company in charge of the construction violated the building law.
  • Google translate 건축법 개정에 따라 낡은 한옥을 다시 짓는 것에 대한 규제가 완화되었다.
    The revision of the building law eased regulations on rebuilding old hanok.
  • Google translate 이 건물에는 소방 시설이 상당히 잘 갖추어져 있군요.
    This building is quite well equipped with fire-fighting systems.
    Google translate 네, 건축법에서 정해 놓은 규정을 따른 것입니다.
    Yes, it's in accordance with the building codes.

건축법: building laws,けんちくほう【建築法】。けんちくきじゅんほう【建築基準法】,loi relative à la construction,ley de arquitectura,قانون الإنشاء,барилгын тухай хууль,luật xây dựng,ประมวลกฎหมายควบคุมอาคาร,peraturan pembangunan gedung, ketentuan bangunan,строительное законодательство,建筑法,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건축법 (건ː축뻡) 건축법이 (건ː축뻐비) 건축법도 (건ː축뻡또) 건축법만 (건ː축뻠만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42)