🌟 건축법 (建築法)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건축법 (
건ː축뻡
) • 건축법이 (건ː축뻐비
) • 건축법도 (건ː축뻡또
) • 건축법만 (건ː축뻠만
)
🌷 ㄱㅊㅂ: Initial sound 건축법
-
ㄱㅊㅂ (
건축법
)
: 건축물의 대지, 구조 및 설비의 기준과 건축물의 용도 등을 규정한 법률.
Danh từ
🌏 LUẬT XÂY DỰNG: Luật qui định khu đất của công trình kiến trúc, kết cấu, tiêu chuẩn thiết bị và mục đích sử dụng của công trình kiến trúc. -
ㄱㅊㅂ (
경찰봉
)
: 경찰관이 가지고 다니는 둥글고 긴 방망이.
Danh từ
🌏 CÂY GẬY CỦA CẢNH SÁT: Một loại cây gậy dài có thân tròn mà cảnh sát thường mang theo bên mình. -
ㄱㅊㅂ (
개차반
)
: (속된 말로) 매우 형편없거나 더러운 상태. 또는 그런 사람.
Danh từ
🌏 RÁC RƯỞI, CẶN BÃ: (cách nói thông tục) Trạng thái bẩn thỉu và vô cùng tồi tệ. Hoặc người như vậy. -
ㄱㅊㅂ (
고참병
)
: 군대 생활을 오래한 병사.
Danh từ
🌏 BINH LÍNH CÓ THÂM NIÊN: Binh sĩ phục vụ lâu năm trong quân đội. -
ㄱㅊㅂ (
강철봉
)
: 단단한 쇠로 만든 막대기.
Danh từ
🌏 ỐNG THÉP: Thanh được làm bằng sắt cứng.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42)