🌟 아침밥
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아침밥 (
아침빱
) • 아침밥이 (아침빠비
) • 아침밥도 (아침빱또
) • 아침밥만 (아침빰만
)
📚 thể loại: Món ăn Giải thích món ăn Giải thích món ăn
🗣️ 아침밥 @ Giải nghĩa
- 끼 : 아침밥, 점심밥, 저녁밥과 같이 매일 일정하게 정해진 시간에 먹는 밥.
🗣️ 아침밥 @ Ví dụ cụ thể
- 나는 아침밥 대신 치즈와 햄이 들어간 토스트를 하나 사 먹었다. [치즈 (cheese)]
- 나 늦어서 아침밥 못 먹고 나가. 그런데 지갑이 어디 있지? [허둥지둥하다]
🌷 ㅇㅊㅂ: Initial sound 아침밥
-
ㅇㅊㅂ (
외출복
)
: 볼일을 보러 집 밖으로 나갈 때 입는 옷.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO MẶC KHI RA NGOÀI: Quần áo mặc khi ra khỏi nhà để làm việc gì đó. -
ㅇㅊㅂ (
아침밥
)
: 아침에 먹는 밥.
☆☆
Danh từ
🌏 CƠM SÁNG: Cơm ăn vào bữa sáng. -
ㅇㅊㅂ (
우체부
)
: 우편물을 우체통에서 거두어 모으고, 받을 사람에게 배달하는 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 BƯU TÁ, NHÂN VIÊN BƯU ĐIỆN: Người làm việc thu gom bưu phẩm trong thùng thư rồi phát cho người nhận.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81)