🌟 경제관념 (經濟觀念)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경제관념 (
경제관념
)
🌷 ㄱㅈㄱㄴ: Initial sound 경제관념
-
ㄱㅈㄱㄴ (
경제관념
)
: 돈이나 물건, 노력, 시간 등을 효율적으로 쓰려고 하는 생각.
Danh từ
🌏 QUAN NIỆM THỰC TẾ, SỰ BIẾT TÍNH KINH TẾ: Suy nghĩ muốn dùng những thứ như tiền, đồ vật, nỗ lực hay thời gian một cách hiệu quả. -
ㄱㅈㄱㄴ (
고정 관념
)
: 이미 굳어져서 쉽게 바뀌지 않는 생각.
None
🌏 ĐỊNH KIẾN, QUAN NIỆM CỐ HỮU: Những suy nghĩ vốn có không dễ dàng thay đổi.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)