🌟 경제관념 (經濟觀念)

Danh từ  

1. 돈이나 물건, 노력, 시간 등을 효율적으로 쓰려고 하는 생각.

1. QUAN NIỆM THỰC TẾ, SỰ BIẾT TÍNH KINH TẾ: Suy nghĩ muốn dùng những thứ như tiền, đồ vật, nỗ lực hay thời gian một cách hiệu quả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경제관념이 생기다.
    Become an economic idea.
  • Google translate 경제관념이 없다.
    Have no idea of economics.
  • Google translate 경제관념을 가지다.
    Have an economic idea.
  • Google translate 경제관념을 갖추다.
    Develop an economic sense.
  • Google translate 경제관념을 키우다.
    Develop an economic sense.
  • Google translate 돈의 중요성을 알아도 돈을 관리하는 방법을 모르면 경제관념이 있다고 하기 어렵다.
    Even if you know the importance of money, it's hard to say that you have an economic sense if you don't know how to manage it.
  • Google translate 사람들은 돈을 버는 족족 계획성 없이 쓰는 사람을 보고 경제관념이 없다고 말한다.
    People say they have no economic sense when they see a person who spends money without planning.
  • Google translate 나는 초등학생인 아들에게 통장을 하나 만들어 주어 꼬박꼬박 저축을 하며 경제관념을 키우도록 했다.
    I made my son, an elementary school student, a bank account so that he could keep saving up and develop his economic sense.

경제관념: sense of economy,けいざいかんねん【経済観念】,sens économique, sens de l'économie,sentido económico,فكرة اقتصاديّة,эдийн засгийн ойлголт,quan niệm thực tế, sự biết tính kinh tế,การใช้หลักเศรษฐศาสตร์, ความคิดในแง่ของเศรษฐศาสตร์, ความคิดในทางเศรษฐศาสตร์, ทัศนคติทางด้านเศรษฐศาสตร์,pola pikir ekonomi, konsep ekonomi,экономические взгляды; экономические понятия,经济观念,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경제관념 (경제관념)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124)