🌟 겨누다

  Động từ  

1. 칼이나 총, 활 등의 무기로 목표 대상을 찌르거나 쏘려는 태세를 갖추다.

1. NGẮM, NHẮM: Giữ tư thế ổn định để bắn hoặc chém đối tượng mục tiêu nào đó bằng vũ khí như mũi tên, súng hay dao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 총을 겨누다.
    Point a gun.
  • Google translate 총구를 겨누다.
    Aim the gun.
  • Google translate 총부리를 겨누다.
    Aim the gun.
  • Google translate 칼을 겨누다.
    Aim a knife.
  • Google translate 활을 겨누다.
    Aim at the bow.
  • Google translate 양궁 선수는 겨눈 활을 과녁으로 쏘았다.
    The archer shot the archer's archer at the target.
  • Google translate 군인들은 총을 적진 쪽으로 겨누며 경계하였다.
    The soldiers were on guard, pointing their guns at the enemy's camp.
  • Google translate 강도는 다짜고짜 칼을 나에게 겨누며 가진 것을 모두 내놓으라고 했다.
    The robber pointed his sword at me and told me to give up everything i had.

겨누다: aim; point,ねらう【狙う】,viser, ajuster, mettre en joue, braquer,apuntar,يصوّب,онилох, чиглүүлэх,ngắm, nhắm,เล็งเป้า, เล็งเป้าหมาย, ตั้งเป้าหมาย,membidikkan, mengarahkan,нацеливать; наставлять,瞄准,对准,

2. 다른 물건과 길이나 넓이 등을 비교하여 헤아리다.

2. CANH: Đo đạc và so sánh độ dài hay chiều rộng với đồ vật khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옷을 겨누다.
    Point clothes.
  • Google translate 치수를 겨누다.
    Aim for dimensions.
  • Google translate 몸에 겨누다.
    Point it at the body.
  • Google translate 체격에 겨누다.
    Aim at the physique.
  • Google translate 꼼꼼하게 겨누다.
    Aim meticulously.
  • Google translate 점원은 치수를 겨눈 후 나에게 옷 한 벌을 권했다.
    The clerk recommended me a suit of clothes after aiming the dimensions.
  • Google translate 대충 겨누어 보고 산 옷이 내 몸에 작아 맞지 않았다.
    The clothes i bought at a rough aim were too small for me.
  • Google translate 새 지갑 어때?
    How's your new wallet?
    Google translate 예전 것과 겨눠 보니 새것이 낫네.
    The new one is better at the old one.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겨누다 (겨누다) 겨누는 () 겨누어 () 겨누니 () 겨눕니다 (겨눔니다)


🗣️ 겨누다 @ Giải nghĩa

🗣️ 겨누다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Luật (42) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149)