🌟 건너다

☆☆☆   Động từ  

1. 무엇을 넘거나 지나서 맞은편으로 이동하다.

1. SANG: Đi qua hoặc vượt qua cái gì đó để di chuyển về phía đối diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강을 건너다.
    Cross the river.
  • Google translate 개울을 건너다.
    Cross a stream.
  • Google translate 개천을 건너다.
    Cross the stream.
  • Google translate 건널목을 건너다.
    Cross the crosswalk.
  • Google translate 계곡을 건너다.
    Cross a valley.
  • Google translate 길을 건너다.
    Cross the street.
  • Google translate 냇물을 건너다.
    Cross a stream.
  • Google translate 다리를 건너다.
    Cross a bridge.
  • Google translate 도로를 건너다.
    Cross the road.
  • Google translate 물을 건너다.
    Cross the water.
  • Google translate 바다를 건너다.
    Crossing the sea.
  • Google translate 육교를 건너다.
    Cross a pedestrian overpass.
  • Google translate 지하도를 건너다.
    Cross the underpass.
  • Google translate 찻길을 건너다.
    Cross the road.
  • Google translate 횡단보도를 건너다.
    Cross a crosswalk.
  • Google translate 우리는 강을 건너기 위해 배를 탔다.
    We took a boat to cross the river.
  • Google translate 신호등이 파란색으로 바뀌자 사람들은 차도를 건넜다.
    People crossed the road when the traffic lights turned blue.
  • Google translate 섬에 가려면 어떻게 해야 하나요?
    How can i get to the island?
    Google translate 다리를 건너서 가야 합니다.
    You have to cross the bridge.

건너다: cross; go across,わたる【渡る】,traverser, passer, franchir, aller de l'autre côté,cruzar,يقطع,гатлах, гаталж гарах,sang,ข้าม, ผ่าน,menyeberang,переходить; пересекать,过,跨过,渡过,

2. 말이나 소문이 다른 사람에게 전해지다.

2. ĐẾN TAI, TRUYỀN ĐẾN: Lời nói hay tin đồn được chuyển đến người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건너서 퍼지다.
    Cross and spread.
  • Google translate 입을 건너다.
    Cross one's lips.
  • Google translate 소문이 이 집 저 집을 건너서 퍼졌다.
    The rumor spread from house to house.
  • Google translate 소문은 사람들 사이를 건너다가 이상하게 변해 갔다.
    The rumor turned strange as it crossed between people.
  • Google translate 내가 꺼낸 말이 수많은 입을 건너면서 소문으로 퍼져 갔다.
    The words i took out spread through the rumour, crossing countless mouths.
  • Google translate 어쩌다가 그런 소문이 난 거야?
    How did you get that rumor?
    Google translate 한 입 두 입 건너서 퍼지다 보니 소문이 와전된 것 같아.
    I think it's a rumor going around because it's spread across the board.

3. 순서나 차례 등을 빼고 거르다.

3. LƯỢC BỎ: Bỏ qua hoặc cắt đi tuần tự hoặc lượt

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끼니를 건너다.
    Cross the meal.
  • Google translate 두 끼를 건너다.
    Cross two meals.
  • Google translate 때를 건너다.
    Cross the tide.
  • Google translate 순서를 건너다.
    Cross the line.
  • Google translate 차례를 건너다.
    Cross a turn.
  • Google translate 나는 속이 안 좋아서 점심을 건넜다.
    I crossed lunch because i was sick.
  • Google translate 나는 책에서 어려운 부분은 건너면서 읽었다.
    I read the difficult part of the book as i crossed it.
  • Google translate 바빠서 밥을 못 먹었어.
    I was too busy to eat.
    Google translate 아니, 끼니를 건너서야 되겠어?
    No, should i cross the meal?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건너다 (건ː너다) 건너 (건ː너) 건너니 (건ː너니)
📚 thể loại: Hành vi sử dụng giao thông   Tìm đường  


🗣️ 건너다 @ Giải nghĩa

🗣️ 건너다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)