🌟 여울

Danh từ  

1. 강이나 바다 등의 바닥이 얕거나 폭이 좁아 물이 세게 흐르는 곳.

1. EO: Nơi nước chảy xiết vì lòng của sông hay biển nông hay bề rộng hẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여울의 얕은 곳.
    A shallow spot in the foxhole.
  • Google translate 여울이 급하다.
    The fox is in a hurry.
  • Google translate 여울이 세다.
    The fox is strong.
  • Google translate 여울이 흐르다.
    The foxes flow.
  • Google translate 여울을 건너다.
    Cross a foxhole.
  • Google translate 어젯밤 내린 비 때문에 여울이 불어 강 밖으로 넘쳤다.
    The rain last night blew the fox out of the river.
  • Google translate 여울은 얕아 보였지만 강 안쪽은 꽤 깊어 발이 닿지 않을 것 같았다.
    The afterglow seemed shallow, but the inside of the river was quite deep, making it unlikely that feet would reach.

여울: rapids,せ【瀬】,gué, haut-bond, bas-fond, rapide,rápidos, raudal, recial, corriente impetuosa,مياه سريعة الجريان ، تيّار مائيّ قوّيّ,боргио, харгиа,eo,แหล่งน้ำที่ตื้นและมีน้ำไหลเชี่ยว,jeram,перекат; мель; стремнина,浅水滩,急流浅滩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여울 (여울)

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47)