🌟 여울

Danh từ  

1. 강이나 바다 등의 바닥이 얕거나 폭이 좁아 물이 세게 흐르는 곳.

1. EO: Nơi nước chảy xiết vì lòng của sông hay biển nông hay bề rộng hẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여울의 얕은 곳.
    A shallow spot in the foxhole.
  • 여울이 급하다.
    The fox is in a hurry.
  • 여울이 세다.
    The fox is strong.
  • 여울이 흐르다.
    The foxes flow.
  • 여울을 건너다.
    Cross a foxhole.
  • 어젯밤 내린 비 때문에 여울이 불어 강 밖으로 넘쳤다.
    The rain last night blew the fox out of the river.
  • 여울은 얕아 보였지만 강 안쪽은 꽤 깊어 발이 닿지 않을 것 같았다.
    The afterglow seemed shallow, but the inside of the river was quite deep, making it unlikely that feet would reach.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여울 (여울)

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11)