🌟 철벅이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철벅이다 (
철버기다
)
📚 Từ phái sinh: • 철벅: 얕은 물이나 진흙탕을 거칠게 밟거나 치는 소리. 또는 그 모양.
🌷 ㅊㅂㅇㄷ: Initial sound 철벅이다
-
ㅊㅂㅇㄷ (
철벅이다
)
: 얕은 물이나 진흙탕을 거칠게 밟거나 치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 LỘI (ĐẬP NƯỚC) OÀM OẠP, BÌ BÕM, ĐI LÉP NHÉP: Tiếng đập hoặc đạp mạnh trên đất bùn hoặc nước nông phát ra. Hoặc phát ra tiếng như vậy. -
ㅊㅂㅇㄷ (
첨벙이다
)
: 큰 물체가 물에 부딪치거나 잠기는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 NHẢY (RƠI) ÙM, TÙM, TÕM, BÕM: Âm thanh mà vật thể lớn chạm hay chìm vào nước phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như thế.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155)