🌟 철벅이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철벅이다 (
철버기다
)
📚 Từ phái sinh: • 철벅: 얕은 물이나 진흙탕을 거칠게 밟거나 치는 소리. 또는 그 모양.
🌷 ㅊㅂㅇㄷ: Initial sound 철벅이다
-
ㅊㅂㅇㄷ (
철벅이다
)
: 얕은 물이나 진흙탕을 거칠게 밟거나 치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 LỘI (ĐẬP NƯỚC) OÀM OẠP, BÌ BÕM, ĐI LÉP NHÉP: Tiếng đập hoặc đạp mạnh trên đất bùn hoặc nước nông phát ra. Hoặc phát ra tiếng như vậy. -
ㅊㅂㅇㄷ (
첨벙이다
)
: 큰 물체가 물에 부딪치거나 잠기는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 NHẢY (RƠI) ÙM, TÙM, TÕM, BÕM: Âm thanh mà vật thể lớn chạm hay chìm vào nước phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như thế.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70)