🌟 철벅이다

Động từ  

1. 얕은 물이나 진흙탕을 거칠게 밟거나 치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.

1. LỘI (ĐẬP NƯỚC) OÀM OẠP, BÌ BÕM, ĐI LÉP NHÉP: Tiếng đập hoặc đạp mạnh trên đất bùn hoặc nước nông phát ra. Hoặc phát ra tiếng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 철벅이고 걷다.
    Walk with a heavy tread.
  • 철벅이고 뛰다.
    To run in a rush.
  • 철벅이고 지나가다.
    Passing by in a rush.
  • 철벅이며 건너다.
    Cross in a swarm.
  • 철벅이며 튀기다.
    Deep-fry with a throb.
  • 농부는 물이 가득한 논을 철벅이고 돌아다녔다.
    The farmer swarmed around paddy fields full of water.
  • 학생들은 하얀 눈길을 철벅이며 걸어서 학교에 갔다.
    Students walked to school with white snow covered.
  • 산행 중에 철벅이는 진창을 걷다가 하마터면 발이 빠질 뻔했다.
    My feet almost fell off while i was walking in the muddy water.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철벅이다 (철버기다)
📚 Từ phái sinh: 철벅: 얕은 물이나 진흙탕을 거칠게 밟거나 치는 소리. 또는 그 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70)