🌟 시냇물

  Danh từ  

1. 골짜기나 들판에 흐르는 작은 물줄기의 물.

1. NƯỚC SUỐI: Nước của dòng chảy nhỏ chảy trên đồng ruộng hay hẻm núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맑은 시냇물.
    A clear stream.
  • Google translate 시원한 시냇물.
    A cool brook.
  • Google translate 졸졸졸 흐르는 시냇물.
    The creeping stream.
  • Google translate 시냇물 소리.
    The sound of the stream.
  • Google translate 시냇물이 흐르다.
    A stream flows.
  • Google translate 시냇물을 건너다.
    Cross a stream.
  • Google translate 시냇물에 발을 담그다.
    Dip your feet in the stream.
  • Google translate 고향에 있는 맑은 시냇물에서 우리는 어릴 적에 물장난을 치며 놀곤 했었다.
    In the clear stream in our hometown we used to play in the water when we were young.
  • Google translate 산을 오르다가 더위에 지친 우리는 차가운 시냇물에 발을 담그고 잠시 그대로 앉아서 휴식을 취했다.
    Exhausted by the heat while climbing the mountain, we dipped our feet in the cold stream and sat down for a while and rested.
  • Google translate 들판 저쪽으로 가면 얕은 시냇물이 있어요.
    There's a shallow stream out there in the field.
    Google translate 물이 얕으면 애들이 물장구를 치고 놀기에 좋겠네요. 어서 가요.
    If the water is shallow, it's good for kids to play with it. let's go.

시냇물: stream; brook,おがわのみず【小川の水】,(eau d'un) ruisseau,agua del arroyo,مياه الجدول,горхи,nước suối,น้ำในลำธาร, น้ำในห้วย,air sungai, air kali,вода в ручье,溪水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시냇물 (시ː낸물)
📚 thể loại: Tài nguyên   Chế độ xã hội  


🗣️ 시냇물 @ Giải nghĩa

🗣️ 시냇물 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)