🌟 시냇물
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시냇물 (
시ː낸물
)
📚 thể loại: Tài nguyên Chế độ xã hội
🗣️ 시냇물 @ Giải nghĩa
- 벽계수 (碧溪水) : 맑고 푸른 시냇물.
- 갯물 : 바다로 흘러드는 강물 또는 시냇물.
🗣️ 시냇물 @ Ví dụ cụ thể
- 산속의 잔잔한 시냇물 소리가 마음을 평온하게 만들어 주었다. [평온하다 (平穩하다)]
- 시냇물 위에 하얀 종이배가 둥실둥실 떠가고 있다. [종이배]
- 촐랑촐랑하는 시냇물 소리가 들리네요. [촐랑촐랑하다]
- 담담한 시냇물. [담담하다 (淡淡하다)]
- 산속의 시냇물이 담담하게 흐르고 있었다. [담담하다 (淡淡하다)]
- 옅은 시냇물. [옅다]
- 산속에서 시원한 시냇물 소리를 들으니 세상의 온갖 미혹이 일시에 달아나는 기분이다. [미혹 (迷惑)]
🌷 ㅅㄴㅁ: Initial sound 시냇물
-
ㅅㄴㅁ (
소나무
)
: 잎이 바늘처럼 길고 뾰족하며 항상 푸른 나무.
☆☆
Danh từ
🌏 CÂY THÔNG: Cây có lá dài và nhọn như cái kim, luôn xanh. -
ㅅㄴㅁ (
시냇물
)
: 골짜기나 들판에 흐르는 작은 물줄기의 물.
☆
Danh từ
🌏 NƯỚC SUỐI: Nước của dòng chảy nhỏ chảy trên đồng ruộng hay hẻm núi. -
ㅅㄴㅁ (
솔나무
)
: 잎이 바늘처럼 길고 뾰족하며 항상 푸른 나무. 소나무.
Danh từ
🌏 CÂY THÔNG: Cây lá dài và nhọn như kim, lá xanh quanh năm. Đồng nghĩa với '소나무'. -
ㅅㄴㅁ (
산나물
)
: 산에서 나는 나물.
Danh từ
🌏 RAU NÚI: Rau mọc trên núi.
• Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)