🌟 솔나무
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 솔나무 (
솔라무
)
🌷 ㅅㄴㅁ: Initial sound 솔나무
-
ㅅㄴㅁ (
소나무
)
: 잎이 바늘처럼 길고 뾰족하며 항상 푸른 나무.
☆☆
Danh từ
🌏 CÂY THÔNG: Cây có lá dài và nhọn như cái kim, luôn xanh. -
ㅅㄴㅁ (
시냇물
)
: 골짜기나 들판에 흐르는 작은 물줄기의 물.
☆
Danh từ
🌏 NƯỚC SUỐI: Nước của dòng chảy nhỏ chảy trên đồng ruộng hay hẻm núi. -
ㅅㄴㅁ (
솔나무
)
: 잎이 바늘처럼 길고 뾰족하며 항상 푸른 나무. 소나무.
Danh từ
🌏 CÂY THÔNG: Cây lá dài và nhọn như kim, lá xanh quanh năm. Đồng nghĩa với '소나무'. -
ㅅㄴㅁ (
산나물
)
: 산에서 나는 나물.
Danh từ
🌏 RAU NÚI: Rau mọc trên núi.
• Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4)