🌟 평온하다 (平穩 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평온하다 (
평온하다
) • 평온한 (평온한
) • 평온하여 (평온하여
) 평온해 (평온해
) • 평온하니 (평온하니
) • 평온합니다 (평온함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 평온(平穩): 걱정이나 탈이 없고 조용함.
🗣️ 평온하다 (平穩 하다) @ Giải nghĩa
- 담담하다 (淡淡하다) : 물이 맑고 그 움직임이 고요하고 평온하다.
- 잔잔하다 : 표정이나 태도 등이 차분하고 평온하다.
🌷 ㅍㅇㅎㄷ: Initial sound 평온하다
-
ㅍㅇㅎㄷ (
평이하다
)
: 까다롭거나 어렵지 않고 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 BÌNH DỊ, DỄ DÃI: Không rắc rối hay khó mà dễ dàng. -
ㅍㅇㅎㄷ (
판이하다
)
: 비교 대상의 성질이나 모양, 상태 등이 아주 다르다.
☆
Tính từ
🌏 DỊ BIỆT, KHÁC XA: Trạng thái, hình dạng hay tính chất... của đối tượng so sánh rất khác nhau.
• Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57)