🌟 평온하다 (平穩 하다)

Tính từ  

1. 걱정이나 탈이 없고 조용하다.

1. BÌNH YÊN, BÌNH ỔN: Yên tĩnh và không có sự cố hay nỗi lo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평온한 표정.
    A serene look.
  • Google translate 가정이 평온하다.
    The family is at peace.
  • Google translate 국가가 평온하다.
    The country is at peace.
  • Google translate 마음이 평온하다.
    I'm at peace.
  • Google translate 세상이 평온하다.
    The world is peaceful.
  • Google translate 매우 평온하다.
    Very peaceful.
  • Google translate 아기는 엄마의 자장가에 평온한 표정으로 잠들었다.
    The baby fell asleep at the mother's lullaby with a serene expression.
  • Google translate 산속의 잔잔한 시냇물 소리가 마음을 평온하게 만들어 주었다.
    The gentle sound of the mountain stream made the mind calm.
  • Google translate 우리 아들이 말썽을 안 부리니 집이 평온하네.
    My son's not in trouble, so the house is at peace.
    Google translate 이제 다 컸으니 엄마 속 그만 썩일게요.
    Now that i'm all grown up, i'll stop worrying about you.

평온하다: calm; quiet; serene,おだやかだ【穏やかだ】。へいおんだ【平穏だ】,tranquille, calme, paisible,tranquilo y silencioso,هادئ، وُدّيّ,тайван амгалан байх,bình yên, bình ổn,เงียบสงบ, สงบสุข, สงบสันติ, ไม่มีทุกข์,tenang, damai, tenteram,спокойный; умиротворённый,平稳,平静,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평온하다 (평온하다) 평온한 (평온한) 평온하여 (평온하여) 평온해 (평온해) 평온하니 (평온하니) 평온합니다 (평온함니다)
📚 Từ phái sinh: 평온(平穩): 걱정이나 탈이 없고 조용함.


🗣️ 평온하다 (平穩 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)