🌟 평온하다 (平穩 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평온하다 (
평온하다
) • 평온한 (평온한
) • 평온하여 (평온하여
) 평온해 (평온해
) • 평온하니 (평온하니
) • 평온합니다 (평온함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 평온(平穩): 걱정이나 탈이 없고 조용함.
🗣️ 평온하다 (平穩 하다) @ Giải nghĩa
- 담담하다 (淡淡하다) : 물이 맑고 그 움직임이 고요하고 평온하다.
- 잔잔하다 : 표정이나 태도 등이 차분하고 평온하다.
🌷 ㅍㅇㅎㄷ: Initial sound 평온하다
-
ㅍㅇㅎㄷ (
평이하다
)
: 까다롭거나 어렵지 않고 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 BÌNH DỊ, DỄ DÃI: Không rắc rối hay khó mà dễ dàng. -
ㅍㅇㅎㄷ (
판이하다
)
: 비교 대상의 성질이나 모양, 상태 등이 아주 다르다.
☆
Tính từ
🌏 DỊ BIỆT, KHÁC XA: Trạng thái, hình dạng hay tính chất... của đối tượng so sánh rất khác nhau.
• Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)