🌟 미혹 (迷惑)

Danh từ  

1. 무엇에 홀려 정신을 똑바로 차리지 못함.

1. SỰ MÊ HOẶC: Việc không thể giữ vững tinh thần vì bị cám dỗ bởi cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미혹이 없어지다.
    No more superstitions.
  • Google translate 미혹을 끊다.
    Abate a temptation.
  • Google translate 미혹을 버리다.
    Abandon the temptation.
  • Google translate 미혹에서 깨어나다.
    Awake from a delusion.
  • Google translate 미혹에서 벗어나다.
    Get out of the trap.
  • Google translate 욕망만을 추구하는 사람은 오래도록 미혹의 세계를 헤맨다.
    He who pursues only desire wanders through a world of deceit for a long time.
  • Google translate 산속에서 시원한 시냇물 소리를 들으니 세상의 온갖 미혹이 일시에 달아나는 기분이다.
    Listening to the sound of a cool stream in the mountains makes me feel like all kinds of misgivings in the world are running away at once.

미혹: delusion; infatuation,まよい【迷い】。めいわく【迷惑】,confusion,cautivado, seducido,مهووس,төөрөлдөл, төөрөгдөл,sự mê hoặc,การหลง, การลุ่มหลง, การหลงใหล, ความมัวเมา, ความสับสน, ความงุนงง, การลวงตา,khayalan, kebingungan, kekacauan, hilang kesadaran,замешательство; недоумение; заблуждение; иллюзия,迷惑,迷住,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미혹 (미혹) 미혹이 (미호기) 미혹도 (미혹또) 미혹만 (미홍만)
📚 Từ phái sinh: 미혹되다(迷惑되다): 무엇에 홀려 정신을 똑바로 차리지 못하게 되다. 미혹하다(迷惑하다): 무엇에 홀려 정신을 똑바로 차리지 못하다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28)