🌟 철버덕대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철버덕대다 (
철버덕때다
)
📚 Từ phái sinh: • 철버덕: 얕은 물이나 진흙탕을 거칠게 밟거나 치는 소리. 또는 그 모양.
🌷 ㅊㅂㄷㄷㄷ: Initial sound 철버덕대다
-
ㅊㅂㄷㄷㄷ (
철버덕대다
)
: 얕은 물이나 진흙탕을 거칠게 밟거나 치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 OÀM OẠP, LẸP BẸP, BÌ BÕM: Tiếng đạp hoặc đập mạnh vào đất bùn hay chỗ nước nông phát ra. Hoặc liên tục phát ra tiếng như vậy.
• Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52)