🌟 철버덕대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철버덕대다 (
철버덕때다
)
📚 Từ phái sinh: • 철버덕: 얕은 물이나 진흙탕을 거칠게 밟거나 치는 소리. 또는 그 모양.
🌷 ㅊㅂㄷㄷㄷ: Initial sound 철버덕대다
-
ㅊㅂㄷㄷㄷ (
철버덕대다
)
: 얕은 물이나 진흙탕을 거칠게 밟거나 치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 OÀM OẠP, LẸP BẸP, BÌ BÕM: Tiếng đạp hoặc đập mạnh vào đất bùn hay chỗ nước nông phát ra. Hoặc liên tục phát ra tiếng như vậy.
• Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48)