🌟 시내

Danh từ  

1. 골짜기나 들판에 흐르는 작은 물줄기.

1. CON SUỐI: Dòng nước nhỏ chảy qua thung lũng hay cánh đồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시내의 물.
    Water in the stream.
  • Google translate 시내가 깨끗하다.
    The stream is clean.
  • Google translate 시내가 맑다.
    The city is clear.
  • Google translate 시내가 불다.
    The stream blows.
  • Google translate 시내가 흐르다.
    The stream flows.
  • Google translate 시내를 건너다.
    Cross town.
  • Google translate 아이들은 징검다리를 밟으며 시내를 건넜다.
    The children crossed the town stepping on the stepping-stones.
  • Google translate 어린 시절에 친구들과 시내에서 고기를 잡으며 놀던 추억이 떠오른다.
    I recall the memory of playing fishing in the city with my friends in my childhood.
  • Google translate 예로부터 산을 등지고 앞에 시내가 흐르는 곳은 집을 짓기 좋은 장소로 알려져 있다.
    The place where the stream flows in front of the mountain has long been known as a good place to build a house.

시내: stream; brook,おがわ【小川】,ruisseau,arroyo,مجرى,горхи,con suối,ลำธาร, ลำธารเล็ก,sungai, parit,ручей,小溪,溪流,溪水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시내 (시ː내)


🗣️ 시내 @ Giải nghĩa

🗣️ 시내 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47)