🌟 시내

Danh từ  

1. 골짜기나 들판에 흐르는 작은 물줄기.

1. CON SUỐI: Dòng nước nhỏ chảy qua thung lũng hay cánh đồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시내의 물.
    Water in the stream.
  • 시내가 깨끗하다.
    The stream is clean.
  • 시내가 맑다.
    The city is clear.
  • 시내가 불다.
    The stream blows.
  • 시내가 흐르다.
    The stream flows.
  • 시내를 건너다.
    Cross town.
  • 아이들은 징검다리를 밟으며 시내를 건넜다.
    The children crossed the town stepping on the stepping-stones.
  • 어린 시절에 친구들과 시내에서 고기를 잡으며 놀던 추억이 떠오른다.
    I recall the memory of playing fishing in the city with my friends in my childhood.
  • 예로부터 산을 등지고 앞에 시내가 흐르는 곳은 집을 짓기 좋은 장소로 알려져 있다.
    The place where the stream flows in front of the mountain has long been known as a good place to build a house.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시내 (시ː내)


🗣️ 시내 @ Giải nghĩa

🗣️ 시내 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82)