🌟 골나다

Động từ  

1. 화가 나다.

1. NỔI GIẬN, NỔI ĐÓA: Giận dữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 골난 모습.
    Angry look.
  • Google translate 골난 사람.
    An angry man.
  • Google translate 골난 얼굴.
    An angry face.
  • Google translate 골난 이유.
    The reason for the anger.
  • Google translate 골난 표정.
    An angry look.
  • Google translate 골난 여자 친구에게 꽃을 선물해서 기분을 풀어 주었다.
    Gave my angry girlfriend flowers as a gift to cheer her up.
  • Google translate 선생님한테 야단을 맞은 민준이는 하루 종일 골난 표정을 하고 있었다.
    Min-joon, who was scolded by his teacher, had an angry look all day long.
  • Google translate 골난 사람처럼 왜 말을 안 해?
    Why don't you talk like a madman?
    Google translate 아니야. 생각할 게 좀 있어서.
    No. i have something to think about.

골나다: be enraged; be mad,おこる【怒る】,être faché, s'irriter, se vexer,enojarse,يغضب,уурлах, унтууцах,nổi giận, nổi đóa,โกรธ, กริ้ว, โกรธา, โกรธเคือง, โกรธแค้น, กริ้วโกรธ,marah,рассердиться; разозлиться; раздражиться; вспылить; выйти из себя; потерять самообладание,生气,发火,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 골나다 (골라다) 골나는 (골라는) 골나 (골라) 골나니 (골라니) 골납니다 (골람니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101)