🌟
골나다
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
골나다
(골라다
)
•
골나는
(골라는
)
•
골나
(골라
)
•
골나니
(골라니
)
•
골납니다
(골람니다
)
🌷
골나다
: 물체의 너비가 좁거나 굵기가 얇으면서 길다.
🌏 MỎNG MANH, MẢNH DẺ, THANH MẢNH, THUÔN DÀI : Bề ngang của vật thể hẹp hoặc bề dày vừa mỏng vừa dài.
: 무엇을 넘거나 지나서 맞은편으로 이동하다.
🌏 SANG : Đi qua hoặc vượt qua cái gì đó để di chuyển về phía đối diện.
: 다른 사람에게 돈이나 물건을 전하여 넘기다.
🌏 TRAO, ĐƯA : Chuyển qua cho người khác tiền hay đồ vật.
: 무서워하거나 두려워하는 마음이 들다.
🌏 SỢ HÃI : Thấy lòng lo lắng hay sợ sệt.
: 칼이나 총, 활 등의 무기로 목표 대상을 찌르거나 쏘려는 태세를 갖추다.
🌏 NGẮM, NHẮM : Giữ tư thế ổn định để bắn hoặc chém đối tượng mục tiêu nào đó bằng vũ khí như mũi tên, súng hay dao.
: 가까운 거리를 이리저리 한가롭게 걷다.
🌏 ĐI DẠO : Đi chỗ này chỗ kia một cách nhàn nhã trên đoạn đường ngắn.
: 무서워하거나 두려워하는 마음을 나타내다.
🌏 SỢ : Mang tâm trạng sợ hãi.
: 몸이나 몸의 일부를 바르게 하다.
🌏 GIỮ CÂN BẰNG, GIỮ VỮNG : Giữ thẳng cơ thể hay một phần cơ thể.
: 실제 나이보다 더 늙어 보이다.
🌏 VẺ NGOÀI GIÀ TRƯỚC TUỔI, BỀ NGOÀI GIÀ HƠN SO VỚI TUỔI : Trông già hơn so với tuổi thực tế.
: 올해의 연도.
🌏 NĂM NAY, NIÊN ĐỘ NÀY : Niên độ của năm nay.
: 화가 나다.
🌏 NỔI GIẬN, NỔI ĐÓA : Giận dữ.
: 체조 등의 운동에서 어려움의 정도가 큼.
🌏 SỰ KHÓ KHĂN, SỰ KHỔ LUYỆN, SỰ VẤT VẢ : Mức độ khó khăn trong các môn thể thao.
: 표면이 매끄럽고 빛이 나다.
🌏 BÓNG, LOÁNG : Bề mặt trơn nhẵn và ánh lên
: 표면이 매끄럽고 빛이 나게 하다.
🌏 LÀM SÁNG LÊN, ĐÁNH BÓNG : Làm cho bề mặt trơn nhẵn và lóng lánh.