🌟 철버덕하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철버덕하다 (
철버더카다
)
📚 Từ phái sinh: • 철버덕: 얕은 물이나 진흙탕을 거칠게 밟거나 치는 소리. 또는 그 모양.
🌷 ㅊㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 철버덕하다
-
ㅊㅂㄷㅎㄷ (
철버덕하다
)
: 얕은 물이나 진흙탕을 거칠게 밟거나 치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 LỘI (ĐẬP NƯỚC) OÀM OẠP, BÌ BÕM: Tiếng đập hoặc đạp mạnh trên đất bùn hoặc nước nông phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng như vậy. -
ㅊㅂㄷㅎㄷ (
추방당하다
)
: 해가 된다고 여겨져 일정한 조직이나 지역 또는 나라 밖으로 쫓겨나다.
Động từ
🌏 BỊ TRỤC XUẤT, BỊ ĐUỔI CỔ, BỊ TỐNG CỔ: Bị cho rằng có hại và đuổi ra khỏi tổ chức, khu vực nhất định hoặc đất nước.
• Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15)