🌟 철버덕하다

Động từ  

1. 얕은 물이나 진흙탕을 거칠게 밟거나 치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.

1. LỘI (ĐẬP NƯỚC) OÀM OẠP, BÌ BÕM: Tiếng đập hoặc đạp mạnh trên đất bùn hoặc nước nông phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 철버덕하고 걷다.
    Walk with a flutter.
  • Google translate 철버덕하고 뛰다.
    Run with a flutter.
  • Google translate 철버덕하고 지나가다.
    Rattle past.
  • Google translate 철버덕하며 건너다.
    To cross with a flutter.
  • Google translate 철버덕하며 튀기다.
    Fry with a thud.
  • Google translate 자동차는 웅덩이를 철버덕하며 물을 튀기고 지나갔다.
    The car splashed through the puddles, splashing water.
  • Google translate 민준이는 철버덕하고 물을 튀기며 동생에게 장난을 쳤다.
    Min-jun flirted, splashed water and played a prank on his brother.
  • Google translate 사람들이 철버덕하며 지나간 길에 발자국이 선명하게 남아 있다.
    Footprints remain clear on the path that people have been flirting with.
준말 철벅하다: 얕은 물이나 진흙탕을 거칠게 밟거나 치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.

철버덕하다: splash; splosh,びちゃっとする。じゃぶっとする,,chapotear fuerte,يُصدَر صوت "تشول بو دوك" ، بشكل متكرّر وخشن,шал хийх, шал пал хийлгэх,lội (đập nước) oàm oạp, bì bõm,เหยียบไปมาบนพื้นแฉะ, เฉอะแฉะ,,шлёпать,哗啦响,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철버덕하다 (철버더카다)
📚 Từ phái sinh: 철버덕: 얕은 물이나 진흙탕을 거칠게 밟거나 치는 소리. 또는 그 모양.

💕Start 철버덕하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Luật (42) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15)